Có 2 kết quả:

冷淡关系 lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ冷淡關係 lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cold relations (e.g. between countries)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cold relations (e.g. between countries)

Bình luận 0