Có 2 kết quả:
冷淡关系 lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 冷淡關係 lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cold relations (e.g. between countries)
Bình luận 0
lěng dàn guān xì ㄌㄥˇ ㄉㄢˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cold relations (e.g. between countries)
Bình luận 0